Có 2 kết quả:
支应 zhī yìng ㄓ ㄧㄥˋ • 支應 zhī yìng ㄓ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with
(2) to wait on
(3) to provide for
(2) to wait on
(3) to provide for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal with
(2) to wait on
(3) to provide for
(2) to wait on
(3) to provide for
Bình luận 0